Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quốc tịch



noun
nationlaty

[quốc tịch]
nationality; citizenship
Xin nhập quốc tịch Việt Nam
To apply for Vietnamese citizenship
Được cấp quốc tịch Việt Nam
To be granted Vietnamese citizenship; to acquire Vietnamese citizenship
Vẫn giữ quốc tịch Việt Nam
To retain one's Vietnamese citizenship
Mất quốc tịch Việt Nam
To lose one's Vietnamese citizenship
Bị tước quốc tịch Việt Nam
To be deprived of one's Vietnamese citizenship
Trở lại quốc tịch Việt Nam
To regain Vietnamese citizenship
Từ bỏ quốc tịch Pháp
To renounce one's French citizenship
Người không có quốc tịch (vì không được nước nào nhận là công dân của mình)
Stateless person
Cùng một lúc mang hai quốc tịch
To have dual nationality



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.